Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)人(nhân) 使(sử) い(i)Âm Hán Việt của 人使い là "nhân sử i". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 人 [nhân] 使 [sứ, sử] い [i]
Cách đọc tiếng Nhật của 人使い là ひとづかい [hitodzukai]
人使い意味・読み方・使い方デジタル大辞泉ひと‐づかい〔‐づかひ〕【人使い】1人を使うこと。また、その使い方。「人使いが荒い」2使いの者。使者。「―がなくば旦那寺へは身が行かう」〈浄・盛衰記〉