Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 人( nhân ) 中( trung )
Âm Hán Việt của 人中 là "nhân trung ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
人 [nhân ] 中 [trung , trúng ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 人中 là じんちゅう [jinchuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 じん‐ちゅう【人中】 読み方:じんちゅう 1多くの人のなか。ひとなか。 2人の体内。 3鼻と口との間にある縦の溝。水溝穴(すいこうけつ)。にんちゅう。 #にん‐じゅう〔‐ヂユウ〕【人中】 読み方:にんじゅう 1人間界。「最後の身に—に生まれて」〈今昔・一・二二〉 2⇒じんちゅう(人中) #にん‐ちゅう【人中】 読み方:にんちゅう 1上唇 中央のくぼみ。じんちゅう。 2「にんじゅう(人中)1 」に同じ。「—、天上の善果を受く」〈謡・江口〉 #ひと‐なか【人中】 読み方:ひとなか 大勢のいる場所。衆人の中。また、 世間。「—へ出る」「—でもまれる」Similar words :会社 公司 カンパニー 連れ 相手
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
giữa người, giữa đám đông, giữa đám người