Âm Hán Việt của 亭主 là "đình chủ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 亭 [đình] 主 [chủ, chúa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 亭主 là ていしゅ [teishu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ていしゅ[1]【亭主】 ①一家の主人。特に、宿屋・茶屋・揚屋などの主人。あるじ。 ②夫(おつと)。主人。「うちの-」 ③〔喫茶の亭の主人の意〕茶会で茶事を主催する人。主人。⇔客 [句項目]亭主の好きな赤烏帽子・亭主八盃客三盃 Similar words: 宅ハズバンド檀那良人旦那