Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 交( giao ) 雑( tạp )
Âm Hán Việt của 交雑 là "giao tạp ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
交 [giao ] 雑 [tạp , tạp ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 交雑 là こうざつ [kouzatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 こう‐ざつ〔カウ‐〕【交雑】 読み方:こうざつ [名](スル) 1いりまじること。 2遺伝的に異なる系統・品種などの間で交配を行うこと。「品種改良のために—する」 #交雑 同義/類義語:掛け合わせ, 交配 英訳・(英)同義/類義語:crossing, hybridization 遺伝学の実験で掛け合わせ(交配)を行うとき、両親の遺伝子型が異なる場合をさす。 #交配 同義/類義語:交雑 英訳・(英)同義/類義語:mating, crossing 厳密には両親の遺伝子型が異なる場合を交雑と呼ぶ 「生物学用語辞典」の他の用語現象や動作行為に関連する概念: 二段階発がん 二足歩行 交差 交配 交雑 人体組織の3大構成要素 人工免疫 #交雑 交配。Similar words :異種交配
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
giao phối, lai giống, giao thoa, pha trộn