Âm Hán Việt của 交錯 là "giao thác".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 交 [giao] 錯 [thác]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 交錯 là こうさく [kousaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
交錯意味・読み方・使い方読み:こうさく 三省堂大辞林第三版 こうさく:かう-[0]【交錯】 (名):スル いくつかのものが入りまじること。錯綜(さくそう)。「期待と不安が-する」 Similar words: 複雑いざこざ紛糾併発溶ける