Âm Hán Việt của 交通費 là "giao thông phí".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 交 [giao] 通 [thông] 費 [bỉ, phí]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 交通費 là こうつうひ [koutsuuhi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こうつう‐ひ〔カウツウ‐〕【交通費】 読み方:こうつうひ ある場所へ行くために乗る鉄道・バス・航空機などの費用。足代(あしだい)。 Similar words: 車馬賃運賃車賃車代船賃