Âm Hán Việt của 交通手段 là "giao thông thủ đoạn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 交 [giao] 通 [thông] 手 [thủ] 段 [đoạn, đoàn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 交通手段 là こうつうしゅだん [koutsuushudan]