Âm Hán Việt của 交通 là "giao thông".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 交 [giao] 通 [thông]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 交通 là こうつう [koutsuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こう‐つう〔カウ‐〕【交通】 読み方:こうつう [名](スル) 1人・乗り物などが行き来すること。通行。「—のさまたげになる」「—止め」 2運輸機関・通信機関により、人・物資などの輸送・移動をすること。「—の要衝」「—の便がよい」「海上—」 3人と人とのつきあい。意思の伝達。 Similar words: 通信聯絡コミュニケーション連絡コミュニケイション