Âm Hán Việt của 交流 là "giao lưu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 交 [giao] 流 [lưu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 交流 là こうりゅう [kouryuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
交流意味・読み方・使い方読み:こうりゅう 三省堂大辞林第三版 こうりゅう:かうりう[0]【交流】 (名):スル ①異なる地域・組織・系統に属する人や文物が互いに行き来すること。「東西文化が-する」「人事-」 ②〔alternatingcurrent〕時間とともにその大きさと方向が周期的に変化する電流。日本で家庭に供給されているのは100あるいは200ボルト、50あるいは60ヘルツの交流。交流電流。交番電流。AC。⇔直流 Similar words: 関係交わり交渉遣り取り代わり