Âm Hán Việt của 交合 là "giao hợp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 交 [giao] 合 [cáp, hợp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 交合 là こうごう [kougou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こう‐ごう〔カウガフ〕【交合】 読み方:こうごう [名](スル)性交。交接。媾合。 Similar words: 性行為交接関係セックス交わり