Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 交( giao ) わ( wa ) す( su )
Âm Hán Việt của 交わす là "giao wa su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
交 [giao] わ [wa ] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 交わす là かわす [kawasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 交わす意味・読み方・使い方読み:かわす三省堂大辞林第三版 かわ・す:かはす[0]【交わす】 (動:サ五[四]) ①互いにやったり受けたりする。「言葉を-・す」「挨拶(あいさつ)を-・す」「手紙を-・す」「杯を-・す」 ②交差させる。まじえる。「刃(やいば)を-・す」「枝を-・す」 ③交替させる。「時-・さず縫ひてまゐらせよ/枕草子:100」 ④動詞の連用形に付いて、互いに…し合う、の意を表す。「言い-・す」「鳴き-・す」 [可能]かわせるSimilar words :乗換える 入れ換える 換える 取り換える コンバート
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trao đổi, giao dịch, đổi chác, đổi lời