Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 交( giao ) ざ( za ) る( ru )
Âm Hán Việt của 交ざる là "giao za ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
交 [giao ] ざ [za ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 交ざる là まざる [mazaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 まざ・る[2]【混ざる・交ざる・雑▽ざる】 (動:ラ五[四]) 二種類以上のものが一緒になって、一体となる。まじり合う。「水と油は-・らない」「麦の-・った御飯」 #デジタル大辞泉 まざ・る【混ざる/交ざる/▽雑ざる】 読み方:まざる [動ラ五(四)]性質の異なるものが中に入り込む。まじる。「酒に水が—・る」「カシミアの—・ったウール地」→混じる[補説]Similar words :交ぜ合わせる 交ぜあわせる 雑える 雑ぜる ミックス
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trộn, pha trộn, hòa trộn