Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 些( ta ) と( to )
Âm Hán Việt của 些と là "ta to ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
些 [ta, tá] と [to ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 些と là ちっと [chitto]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ちっ‐と【×些と】 読み方:ちっと [副]「ち(些)と」の促音添加。「―言いすぎたようだ」「たまには―お寄りなさい」 # ち‐と【×些と】 読み方:ちと [副] 1物事 の程 度・量がわずかなさま。すこし。ちょっと。「―気の毒なことをした」「―の嬌羞の色もなく」〈鴎外・魚玄機〉 2ほんの少しの間。ちょっと。「―お待ちなさいな」Similar words :ちょっくら ちょっくり 一寸 暫時 ちいと
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
một chút, chút ít, không đáng kể