Âm Hán Việt của 井泉 là "tỉnh tuyền".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 井 [tỉnh] 泉 [toàn, tuyền]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 井泉 là せいせん [seisen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉の解説 せい‐せん【井泉】 井戸。また、井戸の水。
#三省堂大辞林第三版の解説 せいせん[0]【井泉】 井戸。また、井戸の水。 Similar words: 掘り井戸掘井戸井井戸