Âm Hán Việt của 井戸 là "tỉnh hộ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 井 [tỉnh] 戸 [hộ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 井戸 là いど [ido]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉の解説 い‐ど〔ゐ‐〕【井戸】 #三省堂大辞林第三版の解説 いど:ゐ-[1]【井戸】 ①地面を深く掘り、あるいは管を地中に打ち込んで地下水を汲み上げるようにしたもの。井。「-を掘る」「-が涸(か)れる」 #いど:ゐど【井戸】 姓氏の一。 Similar words: 井泉掘り井戸掘井戸井