Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 井( tỉnh )
Âm Hán Việt của 井 là "tỉnh ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
井 [tỉnh]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 井 là い [i]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉の解説 い〔ゐ〕【井】 #三省堂大辞林第三版の解説 い:ゐ[1]【井】 ①井戸。掘り井戸。 ②泉や地下水をためた水汲み場。「安積香山影さへ見ゆる山の-の/万葉集:3807」 [句項目]井の中の蛙大海を知らず #せい【井】 #せい【井】 #せい[1]【井】 ①いど。い。また、いげた。 ②二十八宿の一。南方の星宿。井宿。ちちりぼし。 # 【井】[音]:セイ・ショウ ①いど。い。「井蛙(せいあ)・井泉・鑿井(さくせい)・油井」 ②いげた。「天井(てんじよう)」 ③まち。「市井」Similar words :井泉 掘り井戸 掘井戸 井戸
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
giếng, cái giếng