Âm Hán Việt của 互い là "hỗ i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 互 [hỗ] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 互い là たがい [tagai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たがい〔たがひ〕【互い】 読み方:たがい 相対する関係にある二者。双方、または、そのひとつひとつ。「お互い」の形でも用いる。「—の意思を尊重する」「—が譲り合う」 Similar words: 二つ二者両者ペア一対