Âm Hán Việt của 二重奏 là "nhị trọng tấu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 二 [nhị] 重 [trọng, trùng] 奏 [tấu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 二重奏 là にじゅうそう [nijuusou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 にじゅう‐そう〔ニヂユウ‐〕【二重奏】 読み方:にじゅうそう 二つの楽器による重奏。デュエット。デュオ。 #ウィキペディア(Wikipedia) 二重奏 このページではクラシック音楽においての用例を記述する。 Similar words: デュエットデュオ