Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 二( nhị ) 番( phiên )
Âm Hán Việt của 二番 là "nhị phiên ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
二 [nhị ] 番 [ba , bà , phan , phiên ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 二番 là にばん [niban]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 に‐ばん【二番】 読み方:にばん 1順序・等級などが第二であること。「クラスで—の成績」 2二度目。2回。 3「二番煎じ」「二番太鼓」「二番茶」などの略。 4大きさや質が中くらいであること。「肴かけには—鰤(ぶり)一本」〈浮・胸算用・一〉 5《知者を一番にたとえて》愚か者。ばか。「心だての—なる、紀三井寺のともがら」〈仮・浮世物語・一〉 #二番 隠語大辞典 読み方:にばん (一)一番の次ぎに入れる太鼓で、シヤギリとも云う。(二)料理屋で出す材料の二級品の場合にも使う言葉。分類芸能 #二番 読み方:にばん 賍物犯人。〔第二類 人物風俗〕贓物故買者を云ふ。贓物故買者をいう。 #二番 読み方:にばん 芝居の着到に相当する。大太鼓、笛が入って賑やかにしゃぎる。楽屋の用意ができましたというしらせである。分類寄席/落語 #二番 読み方:にばん 愚人をいふ。智ある者を一にたとへ、愚なる者を二番とする也。紀三井寺は順礼の札所の二番なるより、又紀三井寺ともいふ。 #二番 読み方:にばん 〔経〕取引所用語。後場の事。分類経Similar words :次点 次席
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thứ hai, lần hai, vị trí thứ hai, nhì, hạng hai