Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 二( nhị ) 子( tử )
Âm Hán Việt của 二子 là "nhị tử ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
二 [nhị ] 子 [tử , tý ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 二子 là ふたご [futago]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 そう‐し〔サウ‐〕【双子】 読み方:そうし ふたご。双児(そうじ)。 #ふた‐こ【双子/二子】 読み方:ふたこ 1「双子糸(ふたこいと)」の略。 2「双子織り」の略。 #ふた‐ご【双子/二子】 読み方:ふたご 同じ母親から一度の出産で生まれた 二人 の子。双生児。 #ふたご【双子】 世界宗教用語大事典 双子は世界の諸民族において特異視され、神話や民話の主題になり、出生時に特殊儀礼が行われたりする例がある。これを悪霊のしわざとか邪性の結果として不吉視する地方もあれば、神の贈りもの、多産の象徴として歓迎する地方もある。Similar words :二子 双生児
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sinh đôi, anh em sinh đôi