Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 二( nhị ) 十( thập )
Âm Hán Việt của 二十 là "nhị thập ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
二 [nhị] 十 [thập]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 二十 là はた [hata]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 はた【二=十】 にじゅう。現代では、ふつう「ち」を伴って「はたち」の形で用いられるほか、「はたとせ」「はたえ」のように用いられる。「指(および)を屈(かが)めて、十(とを)、―、三十(みそ)、四十(よそ)など数ふるさま」〈源・空蝉〉 #に‐じゅう〔‐ジフ〕【二十/×廿】 110の2倍の数。 220歳。はたち。 #はた‐ち【二‐十/二‐十‐歳/×廿】 120歳。「―を迎える」 220。「比叡の山を―ばかり重ねあげたらむほどして」〈伊勢・九〉 #ふたそ‐じ〔‐ぢ〕【二▽十/二▽十路】 二十(にじゅう)。また、二十年。二十歳。→十路 難読語辞典
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hai mươi, số hai mươi, độ tuổi hai mươi