Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 事( sự ) 変( biến )
Âm Hán Việt của 事変 là "sự biến ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
事 [sự ] 変 [biến , biến ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 事変 là じへん [jihen]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 じへん[1]【事変】 ①異常な出来事。天災や騒動など。「-の起こる前兆か」 ②国家にとって治安を乱すような騒乱。 ③宣戦布告なしに行われる、国と国との武力行為。 #デジタル大辞泉 じ‐へん【事変】 読み方:じへん 1天変地異や突発的な騒動などの、非常の出来事。変事。 2警察力では抑えきれず、軍隊の出動を必要とする程に拡大した騒乱。 3宣戦布告なしに行われる国家間の戦闘行為。「満州—」Similar words :変事 もしもの事 間違い 急変 間違え
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sự kiện, biến cố, sự thay đổi, sự cố