Âm Hán Việt của 事件 là "sự kiện".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 事 [sự] 件 [kiện]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 事件 là じけん [jiken]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じ‐けん【事件】 読み方:じけん 1世間が話題にするような出来事。問題となる出来事。「奇妙な—が起こる」 2事柄。特に、法令上で扱われる事柄。「頭書の—」 3「訴訟事件」の略。 Similar words: 事インシデント