Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 事( sự ) な( na ) き( ki ) を( wo ) 得( đắc ) る( ru )
Âm Hán Việt của 事なきを得る là "sự na ki wo đắc ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
事 [sự] な [na ] き [ki ] を [wo ] 得 [đắc] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 事なきを得る là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 事無きを得る 読み方:ことなきをえる 別表記:事なきを得る 大事に至ることなく収束する、無事に済む、といった意味の表現。「事無し」は一大事には至らないというような意味の語。 #デジタル大辞泉の解説 事(こと)なきを◦得(え)る 大事にならないで済む。「出発時間に間に合って―◦得た」 #三省堂大辞林第三版の解説 事なきを・得る 大事にいたらずにすむ。⇒ 事無し #事なきを・得る ⇒「事」の句項目⇒ 事無し
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tránh được sự việc, thoát khỏi tình huống