Âm Hán Việt của 争い là "tranh i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 争 [tranh, tránh] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 争い là あらそい [arasoi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
争い意味・読み方・使い方読み:あらそい 三省堂大辞林第三版 あらそい:あらそひ[0][3]【争い】 勝とうとして競うこと。けんか。いさかい。「骨肉の-」 [慣用]鷸蚌(いつぼう)の-・烏鷺(うろ)の-・蝸角(かかく)の-・蝸牛(かぎゆう)角(かく)上の-・春秋の- [句項目]争い果ててのちぎり木 Similar words: 競合いゲーム対戦競戦い