Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 了( liễu ) 知( tri )
Âm Hán Việt của 了知 là "liễu tri ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
了 [liễu] 知 [tri]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 了知 là りょうち [ryouchi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 了知意味・読み方・使い方デジタル大辞泉 りょう‐ち〔レウ‐〕【了知】 [名](スル)はっきりと知ること。よく理解すること。「事の是非を了知する」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hiểu biết, biết, nhận thức