Âm Hán Việt của 乾涸びる là "kiền hạc biru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 乾 [can, kiền] 涸 [hạc] び [bi] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 乾涸びる là ひからびる [hikarabiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ひ‐から・びる【干×涸びる/▽乾×涸びる】 読み方:ひからびる [動バ上一][文]ひから・ぶ[バ上二] 1水分がすっかりなくなる。かさかさに乾ききる。「—・びたミカンの皮」 2潤い・張り・生気がなくなる。「—・びた頭脳」 Similar words: 萎びる涸びる萎む萎える萎れる