Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)乾(kiền) 性(tính)Âm Hán Việt của 乾性 là "kiền tính". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 乾 [can, kiền] 性 [tính]
Cách đọc tiếng Nhật của 乾性 là かんせい [kansei]
乾性意味・読み方・使い方デジタル大辞泉かん‐せい【乾性】空気中ですぐに乾燥する性質。また、水分をあまり含まない性質。「乾性塗料」⇔湿性。