Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)乾(kiền) 上(thượng) が(ga) る(ru)Âm Hán Việt của 乾上がる là "kiền thượng garu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 乾 [can, kiền] 上 [thướng, thượng] が [ga] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 乾上がる là ひあがる [hiagaru]
デジタル大辞泉ひ‐あが・る【干上(が)る/▽乾上(が)る】[動ラ五(四)]1潮が引ききる。また、水がすっかりなくなってからからになる。かわききる。「空梅雨で田畑が―・る」2収入がまったくなくなる。生計が立たなくなる。「あごが―・る」
khô cạn, khô nứt