Âm Hán Việt của 乾し草 là "kiền shi thảo".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 乾 [can, kiền] し [shi] 草 [thảo]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 乾し草 là ほしくさ [hoshikusa]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ほし‐くさ【干(し)草/▽乾し草】 読み方:ほしくさ 刈り取って干した草。家畜の飼料などにする。《季夏》 #季語・季題辞典 干草 読み方:ホシクサ(hoshikusa)肥料、飼料用に刈った草を干すこと季節夏分類人事 Similar words: 秣飼料枯れ草枯草埋め草