Âm Hán Việt của 乾く là "kiền ku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 乾 [can, kiền] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 乾く là かわく [kawaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かわ・く【乾く】 読み方:かわく [動カ五(四)] 1物に含まれている湿気・水分がなくなる。ひる。「洗濯物が—・く」「—・いた空気」 2感情や生気が感じられなくなる。うるおいに欠ける。「—・いたうつろな目」 Similar words: 干る乾る悴せる乾びる乾燥