Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 乾( kiền ) か( ka ) す( su )
Âm Hán Việt của 乾かす là "kiền ka su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
乾 [can , kiền ] か [ka ] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 乾かす là かわかす [kawakasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 かわか・す[3]【乾かす】 (動:サ五[四]) 熱や風に当てるなどして、水分をとりのぞく。「ぬれたシャツをストーブで-・す」→干す(補説欄) [可能]かわかせる #デジタル大辞泉 かわか・す【乾かす】 読み方:かわかす [動サ五(四)]日光・火・風などにあてて、ぬれたものや湿ったものの水分を取り去る。「ぬれた服をたき火で—・す」 [可能]かわかせるSimilar words :乾す 乾燥
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
làm khô, phơi khô, sấy khô