Âm Hán Việt của 乞う là "khất u".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 乞 [khất, khí] う [u]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 乞う là こう [kou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
乞う意味・読み方・使い方読み:こう 三省堂大辞林第三版 こ・う:こふ[1]【請う・乞う】 (動:ワ五[:ハ四]) ①ある物を与えてくれるよう、またある事をしてくれるよう相手に求める。「この道の専門家に教えを-・う」「近日上映。-・う、御期待」「みどり子の乳(ち)-・ふがごとく/万葉集:4122」 ②願いの叶(かな)うよう神仏に祈る。「天地(あめつち)の神を-・ひつつ我(あれ)待たむはや来ませ君待たば苦しも/万葉集:3682」 Similar words: 頼む請う期待要求註文