Âm Hán Việt của 九鼎 là "cửu đỉnh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 九 [cưu, cửu] 鼎 [đỉnh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 九鼎 là きゅうてい [kyuutei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きゅう‐てい〔キウ‐〕【九×鼎】 読み方:きゅうてい 《夏(か)の禹(う)王が九つの州から金を貢上させて鼎(かなえ)を作り、天子の象徴として夏・殷(いん)・周3代に伝えたというところから》非常に貴重なもの。 #ウィキペディア(Wikipedia) 九鼎 九鼎(きゅうてい)は、古代中国における王権の象徴。 Similar words: 虎の子珍宝お宝秘蔵箱入り