Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 九( cửu ) 天( thiên )
Âm Hán Việt của 九天 là "cửu thiên ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
九 [cưu, cửu] 天 [thiên]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 九天 là きゅうてん [kyuuten]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉の解説 きゅう‐てん〔キウ‐〕【九天】 1古代中国で、天を方角により九つに区分したもの。中央を鈞天(きんてん)、東方を蒼天(そうてん)、西方を昊天(こうてん)、南方を炎天、北方を玄天、東北方を変天、西北方を幽天、西南方を朱天、東南方を陽天という。 2天の最も高い所。九重の天。⇔九地。「春琴を―の高さに持ち上げ百歩も二百歩も謙(へりくだ)っていた」〈谷崎・春琴抄〉 3宮中。九重(きゅうちょう)。ここのえ。 4大地を中心に回転する九つの天体。日天・月天・水星天・金星天・火星天・木星天・土星天・恒星天・宗動天をいう。くてん。 #く‐てん【九天】 「きゅうてん(九天)4 」に同じ。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chín tầng trời, trời cao, thiên đường