Âm Hán Việt của 乗越す là "thừa việt su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 乗 [thặng, thừa] 越 [hoạt, việt] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 乗越す là のりこす [norikosu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 のり‐こ・す【乗(り)越す】 読み方:のりこす [動サ五(四)] 1列車などに乗車したまま下車する予定の場所より先へ行ってしまう。「居眠りして—・す」 2物の上を越して進む。のりこえる。「垣根を—・す」 3乗り物に乗って追い越す。 「前夜自分を—・したあの男が」〈二葉亭訳・めぐりあひ〉 Similar words: 通りすぎる抜く追越す追抜く追い越す ・・・他単語一覧 other possible words: ● 乗り越す(のりこす)