Âm Hán Việt của 乗組員 là "thừa tổ viên".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 乗 [thặng, thừa] 組 [tổ] 員 [vân, viên]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 乗組員 là のりくみいん [norikumiin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 のりくみ‐いん〔‐ヰン〕【乗組員】 読み方:のりくみいん 船舶・航空機などに乗り込んで、運航・操業などの仕事にたずさわる人。 Similar words: 乗り組み乗組み乗務員乗員海員