Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 乗( thừa ) 換( hoán )
Âm Hán Việt của 乗換 là "thừa hoán ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
乗 [thặng, thừa] 換 [hoán]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 乗換 là のりかえ [norikae]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 乗り換え意味・読み方・使い方読み:のりかえデジタル大辞泉 のり‐かえ〔‐かへ〕【乗(り)換え/乗(り)替え】 1乗り物を乗り換えること。「電車の―」 2自分に有利な、または好きなものへ移り変わること。「派閥の―をはかる」 3手持ちの株式を売って他の銘柄を買うこと。「有利な株への―」 4信用取引で、決済期限の来た建玉(たてぎょく)を反対先買によっていったん決済し、それと同時に再び同じ銘柄を売買すること。 5「交差2 」に同じ。 6予備の乗り物。主に馬にいう。「畠山―にのってうちあがる」〈平家・九〉 7乗り換え用の馬を預かる侍。「―一騎うち具し」〈平家・四〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chuyển xe, thay đổi tàu, đổi phương tiện