Âm Hán Việt của 乗切る là "thừa thiết ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 乗 [thặng, thừa] 切 [thế, thiết] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 乗切る là のりきる [norikiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 のり‐き・る【乗(り)切る】 読み方:のりきる [動ラ五(四)] 1乗ったままで向こうまで行ききる。「ヨットで大西洋を—・る」 2困難・危機などを切り抜ける。「難局を—・る」 3残らず乗る。また、十分に乗る。「全員バスに—・るのを待つ」「役者として油の—・った演技」 Similar words: 乗越える生抜く残存生きぬく持つ