Âm Hán Việt của 乗っかる là "thừa karu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 乗 [thặng, thừa] っ [] か [ka] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 乗っかる là のっかる [nokkaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 のっか・る【乗っかる/載っかる】 読み方:のっかる [動ラ五]「のる」をくだけていう語。「台に—・って見る」 [可能]のっかれる Similar words: 乗じる乗ずる乗る