Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 乗( thừa ) せ( se ) る( ru )
Âm Hán Việt của 乗せる là "thừa se ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
乗 [thặng, thừa] せ [se ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 乗せる là のせる [noseru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 の・せる【乗せる/載せる】 [動サ下一][文]の・す[サ下二] 1物の上に置く。「荷物を網棚に―・せる」「子供をひざに―・せてあやす」 2乗り物の上、または中に人や物を置く。「客を―・せたタクシー」「トラックに引っ越し荷物を―・せる」 3音や調子に合わせる。「ピアノの調べに―・せて歌う」 4物事が順調にいくようにする。勢いにまかせて進める。「計画を軌道に―・せる」 5仲間として加える。参画する。「その仕事に一口―・せて下さい」 6思惑どおりに相手を動かす。計略にかける。だます。「口車に―・せる」「まんまと―・せられる」 7物事を、ある手段や経路によって運ぶ。「ニュースを電波に―・せる」「午後の便に―・せる」「販売ルートに―・せる」 8(載せる)新聞・雑誌などの刊行物に掲載する。また、帳簿などに記載する。「広告を―・せる」「名簿に―・せる」[下接句]口に乗せる・口車に乗せる・俎上(そじょう)に載せる・手車に乗せる・俎(まないた)に載せる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đặt lên, chở, chở lên