Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 乗( thừa )    ず( zu )    る( ru )  
Âm Hán Việt của 乗ずる  là "thừa zu ru  ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
乗  [thặng , thừa ] ず  [zu ] る  [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 乗ずる  là じょうずる [jouzuru]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content デジタル大辞泉 じょう・ずる【乗ずる】  読み方:じょうずる [動サ変][文]じょう・ず[サ変] 1乗り物などに、乗る。「一漁人あり艇に—・じて来る」〈田口・日本開化小史〉 2好機として逃さず利用する。つけこむ。つけいる。「混乱に—・じて行方をくらます」「相手の弱みに—・ずる」 3勢いにまかせる。おもむくままにする。「興に—・じて歌いまくる」「勝ちに—・じて攻めまくる」 4掛け算をする。かける。「七に五を—・ずる」⇔除する。Similar words :乗じる   乗る   乗っかる  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 lợi dụng, tận dụng, nắm bắt cơ hội