Âm Hán Việt của 乗じる là "thừa jiru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 乗 [thặng, thừa] じ [ji] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 乗じる là じょうじる [joujiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じょう・じる【乗じる】 読み方:じょうじる [動ザ上一]「じょうずる」(サ変)の上一段化。「弱みに—・じる」 Similar words: 乗ずる乗る乗っかる