Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 主( chủ ) 題( đề )
Âm Hán Việt của 主題 là "chủ đề ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
主 [chủ, chúa] 題 [đề]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 主題 là しゅだい [shudai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しゅ‐だい【主題】 読み方:しゅだい 1中心となる題目・問題。 2芸術作品で、作者の主張の中心となる思想内容。テーマ。 3楽曲を特徴づけ、展開させる核となる楽想。テーマ。 # 主題[motif] ある楽曲を構成する基となるメロディー。テーマともいう。器楽曲には特に重要。提示された主題をもとにそれをいろいろと展開、変化させて作曲されることが多い。 # モーツァルト,フランツ:主題ト長調 英語表記/番号出版情報モーツァルト,フランツ:主題ト長調Theme Op.13出版年: 1810年 # ウィキペディア(Wikipedia) 主題 言語学における話題(わだい:Topic)は、主題(しゅだい、ドイツ語:Thema、英語:theme)、題目(だいもく)などともいい、文によって陳述される中心的対象をいう。文中に明示された場合には話題語(主題語)ともいう。日本語では話題が前の文と同じである場合には省略することが多い(主題役割というときの「主題」とは直接関係はない)。Similar words :ペーパー 作文 論文 課題 文章
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chủ đề, đề tài, nội dung chính