Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 主( chủ ) 計( kế )
Âm Hán Việt của 主計 là "chủ kế ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
主 [chủ , chúa ] 計 [kê , kế ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 主計 là しゅけい [shukei]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しゅ‐けい【主計】 読み方:しゅけい 1会計をつかさどること。また、その役。会計官。 2軍隊で、会計・給与などを取り扱う軍人。 #主計 名字読み方主計かずえ、かぞえ 名字辞典では、珍しい名字を中心に扱っているため、一般的な名字の読み方とは異なる場合がございます。 JMnedict #主計 姓読み方主計かずえ主計かぞえSimilar words :会計 経理 会計学 簿記 アカウンティング
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
kế toán trưởng, người quản lý tài chính