Âm Hán Việt của 主観性 là "chủ quan tính".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 主 [chủ, chúa] 観 [quan, quán] 性 [tính]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 主観性 là しゅかんせい [shukansei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しゅかん‐せい〔シユクワン‐〕【主観性】 読み方:しゅかんせい 主観的であること。主観に依存する性質。⇔客観性。 Similar words: 主観