Âm Hán Việt của 主柱 là "chủ trụ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 主 [chủ, chúa] 柱 [trú, trụ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 主柱 là おもばしら [omobashira]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おも‐ばしら【主柱】 読み方:おもばしら 建物の主要な柱。大柱。→袖柱(そでばしら)→控え柱 #しゅ‐ちゅう【主柱】 読み方:しゅちゅう 建築物を支える中心の柱。転じて、全体を支える最も重要なもの。「国づくりの―は教育である」 Similar words: 円柱コラム櫓柱タワー