Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)主(chủ) 席(tịch)Âm Hán Việt của 主席 là "chủ tịch". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 主 [chủ, chúa] 席 [tịch]
Cách đọc tiếng Nhật của 主席 là しゅせき [shuseki]
デジタル大辞泉しゅ‐せき【主席】1《第一の席の意から》国家・政党など、公式の組織・機関を代表する最高責任者。「中国共産党中央軍事委員会主席」2主人の席。