Âm Hán Việt của 主導権 là "chủ đạo quyền".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 主 [chủ, chúa] 導 [đạo] 権 [quyền]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 主導権 là しゅどうけん [shudouken]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
主導権意味・読み方・使い方読み:しゅどうけん 三省堂大辞林第三版 しゅどうけん:-だう-[2]【主導権】 中心となって物事を行う力。イニシアチブ。「-を握る」「試合の-をとる」 Similar words: 主導リーダーシップヘゲモニー覇権イニシアチブ