Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)主(chủ) 導(đạo)Âm Hán Việt của 主導 là "chủ đạo". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 主 [chủ, chúa] 導 [đạo]
Cách đọc tiếng Nhật của 主導 là しゅどう [shudou]
三省堂大辞林第三版しゅどう:-だう[0]【主導】(名):スル中心となって導くこと。「会議を-する」#デジタル大辞泉しゅ‐どう〔‐ダウ〕【主導】読み方:しゅどう[名](スル)中心となって他を導くこと。「若手が大会の運営を—する」Similar words:主導権 リーダーシップ 旗振り 指導 牽引